Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Malcolm X


noun
militant civil rights leader (1925-1965)
Syn:
Malcolm Little
Instance Hypernyms:
civil rights leader, civil rights worker, civil rights activist, militant, activist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.